Tên bộ phận | Loại | Vật liệu | Gia công tinh | Chú ý |
Kẹp KPO | KPO3, KPO6, KPO9 | Q235 | Bôi trơn dầu | Tiêu chuẩn: DIN5906 |
Bu lông HS | HS26, HS32 | Bậc 4.6: Q235 Bậc 5.6: 35# Bậc 8.8: 45# | Bôi trơn dầu, xử lý oxit đen, mạ điện, mạ kẽm nóng | Đường kính: 22mm hoặc 24mm. Chiều dài: 55mm, 65mm, 75mm, 90mm Tiêu chuẩn: UIC864-2 |
Đai ốc sáu cạnh | Theo yêu cầu | Bậc 5: 35# Bậc 8: 45# | Bôi trơn dầu, xử lý oxit đen, mạ điện, mạ kẽm nóng | Tiêu chuẩn: DIN985 |
Vòng đệm lò xo cuộn kép | Theo yêu cầu | 65Mn | Bôi trơn dầu, xử lý oxit đen, mạ điện, mạ kẽm nóng | Tiêu chuẩn: UIC864-3 |
Đinh đường vặn | M24×150mm M24×160mm M24×180mm Hoặc chiều dài khác theo yêu cầu | Bậc 4.6: Q235 Bậc 5.6: 35# Bậc 8.8: 45# | Bôi trơn dầu, xử lý oxit đen, mạ điện, mạ kẽm nóng, mạ kẽm khô, Dacromet | Tiêu chuẩn: ISO898-1, UIC864-1 và NF F500-50 |
Đế ray | UIC54,UIC60,50kg đường ray,60kg đường ray,S49 kích cõ theo yêu cầu | Gang đúc QT500-7, QT450-10, hoặc thép rèn ít các-bon hoặc nhiều các-bon | Bôi trơn dầu | Tiêu chuẩn: UIC864-6 |